--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distance vision
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distance vision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distance vision
+ Noun
tầm nhìn xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distance vision"
Những từ có chứa
"distance vision"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gang tay
khoảng cách
thị trường
hiển hiện
muôn dặm
gang tấc
đỗi
bái vọng
bỏ xa
ì ầm
more...
Lượt xem: 816
Từ vừa tra
+
distance vision
:
tầm nhìn xa